khủng khiếp
khủng khiếp: XoilacTV
khủng khiếp: XoilacTV
Regular price
VND 76.689
Regular price
Sale price
VND 76.689
Unit price
/
per
khủng khiếp: khủng khiếp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,khủng khiếp - Wiktionary tiếng Việt,KHỦNG KHIẾP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,KHỦNG KHIẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,
khủng khiếp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
kinh khủng khiếp • ( 驚恐怯) ( neologism, colloquial, slang) terribly; extremely; very. Categories: Vietnamese blends. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas. Vietnamese adverbs. Vietnamese neologisms. Vietnamese colloquialisms.
khủng khiếp - Wiktionary tiếng Việt
Trong Chiếc nhẫn tình cờ, Truy tìm dấu bộ tứ, Vụ xì-căng-đan ở xứ B, Holmes đã rất nhiều lần bày tỏ sự cảm thông, chia sẻ với những can phạm mà đồng thời cũng chính là nạn nhân của những định kiến xã hội, các tín điều tôn giáo hay đơn giản chỉ là của thói tham lam, ích kỉ của con người…
KHỦNG KHIẾP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Nghĩa của từ Khủng khiếp - Từ điển Việt - Anh: Tính từ, frightful, horrible, horror, terrible,
KHỦNG KHIẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Hôn nhân như vậy gây nên một nỗi bất hạnh khủng khiếp, không thể nào hàn gắn. Tôi từng hy vọng chồng sẽ thay đổi, vậy mà 16 năm qua anh chỉ hứa hẹn rồi thôi. Năm tháng trôi, tuổi xuân qua đi, chỉ có nỗi buồn còn mãi. Bạn hãy suy nghĩ thật kỹ, cùng nhau chia sẻ và ...